--

chăm chú

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chăm chú

+ adj  

  • Concentrating, with concentration
    • học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài
      the pupils listened with concentration to their teacher's explanation of the lesson
    • nhìn chăm chú
      to look at with concentration
    • chăm chú vào công việc
      to concentrate on one's work
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chăm chú"
Lượt xem: 589